Có 2 kết quả:
烧瓶 shāo píng ㄕㄠ ㄆㄧㄥˊ • 燒瓶 shāo píng ㄕㄠ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
laboratory flask
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
laboratory flask
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0