Có 2 kết quả:

烧瓶 shāo píng ㄕㄠ ㄆㄧㄥˊ燒瓶 shāo píng ㄕㄠ ㄆㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

laboratory flask

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

laboratory flask

Bình luận 0